Đọc nhanh: 运入 (vận nhập). Ý nghĩa là: vận nhập.
运入 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运入
- 躲 在 船运 货柜 里 偷渡 入境
- Một kẻ khủng bố có thể sử dụng một container vận chuyển để tự đưa mình vào nước này.
- 他 加入 了 集体 运动
- Anh ấy tham gia vào hoạt động tập thể.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他 立刻 卷入 了 群众运动 的 热潮 里
- anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng.
- 运动员 以 临战 的 姿态 投入 赛前 训练
- vận động viên trong tư thế trước lúc thi đấu bước vào công việc tập luyện.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 这条 新船 即将 投入 营运
- chiếc tàu mới này sẽ đưa vào vận chuyển buôn bán.
- 运费 险 费用 在 结账 时 自动 加入
- Phí bảo hiểm vận chuyển sẽ tự động được thêm vào khi thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
运›