跨鹤 kuà hè
volume volume

Từ hán việt: 【khoá hạc】

Đọc nhanh: 跨鹤 (khoá hạc). Ý nghĩa là: chết, bay trên cần cẩu.

Ý Nghĩa của "跨鹤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跨鹤 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chết

to die

✪ 2. bay trên cần cẩu

to fly on a crane

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨鹤

  • volume volume

    - shì 长寿 chángshòu de 象征 xiàngzhēng

    - Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng 随意 suíyì 跨越国界 kuàyuèguójiè

    - Chúng ta không thể tùy ý vượt qua biên giới quốc gia.

  • volume volume

    - 大桥 dàqiáo 巍然 wēirán 横跨 héngkuà zài 长江 chángjiāng 之上 zhīshàng

    - chiếc cầu to lớn sừng sững bắc ngang dòng Trường Giang

  • volume volume

    - 女儿 nǚér 跨出 kuàchū le 第一步 dìyībù

    - Con gái thực hiện bước đi đầu tiên.

  • volume volume

    - 其实 qíshí tuō zhe 跨越 kuàyuè le 一个 yígè 不许 bùxǔ yǒu 故事 gùshì de 阈值 yùzhí

    - Theo đúng nghĩa đen, bạn đang kéo tôi vượt qua ngưỡng yêu cầu

  • volume volume

    - 跨越 kuàyuè le 原有 yuányǒu 阶位 jiēwèi

    - Cô ấy vượt qua được cấp ban đầu.

  • volume volume

    - 小河 xiǎohé 上面 shàngmiàn 跨着 kuàzhe 一座 yīzuò 石桥 shíqiáo

    - một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 跨年 kuànián

    - Chúng tôi cùng đón năm mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Kù , Kuā , Kuǎ , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKMS (口一大一尸)
    • Bảng mã:U+8DE8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hạc
    • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGPYM (人土心卜一)
    • Bảng mã:U+9E64
    • Tần suất sử dụng:Cao