Đọc nhanh: 路加 (lộ gia). Ý nghĩa là: Luke, Thánh sử Luca.
路加 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Luke
✪ 2. Thánh sử Luca
St Luke the evangelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路加
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 风雨交加 , 路人 难行
- Gió mưa cùng lúc, người đi đường khó di chuyển.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
路›