Đọc nhanh: 路转粉 (lộ chuyển phấn). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) để từ thờ ơ trở thành một người hâm mộ lớn.
路转粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) để từ thờ ơ trở thành một người hâm mộ lớn
(Internet slang) to go from being indifferent to being a big fan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路转粉
- 这条 路 在 经过 教堂 之 後 向左转 弯
- Sau khi đi qua nhà thờ, con đường này rẽ trái.
- 这条 路 转弯抹角 的 , 可难 走 了
- con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm.
- 螺蛳 粉 通常 在 广西 夜市 的 路边摊 售卖
- Bún ốc thường được bán ở các quán ven đường ở chợ đêm Quảng Tây.
- 峰回路转 , 风景 很 美
- Đường núi quanh co, phong cảnh rất đẹp.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 我们 在 路口 左转
- Chúng tôi rẽ trái ở giao lộ.
- 在 这个 十字路口 右转
- Rẽ phải tại giao lộ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
路›
转›