dàng
volume volume

Từ hán việt: 【đãng】

Đọc nhanh: (đãng). Ý nghĩa là: kéo dài; trì hoãn; hoãn; dây dưa, phóng túng; không câu nệ; phóng đãng. Ví dụ : - 延宕 kéo dài. - 推宕 bỏ bê; đùn đẩy. - 跌宕 phóng đãng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kéo dài; trì hoãn; hoãn; dây dưa

拖延

Ví dụ:
  • volume volume

    - 延宕 yándàng

    - kéo dài

  • volume volume

    - 推宕 tuīdàng

    - bỏ bê; đùn đẩy

✪ 2. phóng túng; không câu nệ; phóng đãng

放荡;不受拘束

Ví dụ:
  • volume volume

    - 跌宕 diēdàng

    - phóng đãng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 借故 jiègù 推宕 tuīdàng

    - tìm cớ đùn đẩy

  • volume volume

    - 拖宕 tuōdàng 时日 shírì

    - kéo dài thời gian.

  • volume volume

    - 跌宕 diēdàng

    - phóng đãng.

  • volume volume

    - 乐曲 yuèqǔ 起伏跌宕 qǐfúdiēdàng

    - khúc nhạc du dương trầm bổng.

  • volume volume

    - 冒险 màoxiǎn chuán 情节 qíngjié 跌宕起伏 diēdàngqǐfú

    - "Truyện phiêu lưu" có tình tiết đầy thăng trầm.

  • volume volume

    - 命运 mìngyùn de 扭转 niǔzhuǎn 跌宕起伏 diēdàngqǐfú de 故事 gùshì

    - Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.

  • volume volume

    - 延宕 yándàng

    - kéo dài

  • volume volume

    - 推宕 tuīdàng

    - bỏ bê; đùn đẩy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàng
    • Âm hán việt: Đãng
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMR (十一口)
    • Bảng mã:U+5B95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình