Đọc nhanh: 跌停板 (điệt đình bản). Ý nghĩa là: giới hạn thấp hơn hàng ngày đối với giá cổ phiếu.
跌停板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới hạn thấp hơn hàng ngày đối với giá cổ phiếu
daily lower limit on the price of a stock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跌停板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 她 不停 地哈 老板
- Cô ấy liên tục cầu xin ông chủ.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
停›
板›
跌›