跂踵 qì zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【xí chủng】

Đọc nhanh: 跂踵 (xí chủng). Ý nghĩa là: Nhón gót chân lên — Trông ngóng..

Ý Nghĩa của "跂踵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跂踵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhón gót chân lên — Trông ngóng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跂踵

  • volume volume

    - 摩肩接踵 mójiānjiēzhǒng

    - kề vai nối gót.

  • volume volume

    - 大街 dàjiē shàng 人来人往 rénláirénwǎng 摩肩擦踵 mójiāncāzhǒng 十分 shífēn 热闹 rènao

    - Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.

  • volume volume

    - 跂望 qǐwàng

    - kiễng chân nhìn.

  • volume volume

    - 举踵 jǔzhǒng

    - cất gót; giở gót

  • volume volume

    - 接踵 jiēzhǒng

    - tiếp gót

  • volume volume

    - 接踵而来 jiēzhǒngérlái

    - theo nhau mà đến.

  • volume volume

    - 旋踵即逝 xuánzhǒngjíshì

    - một cái quay gót là biến mất

  • volume volume

    - 踵武前贤 zhǒngwǔqiánxián

    - nối gót những bậc tài giỏi thời trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí , Qǐ , Qì , Zhī
    • Âm hán việt: Khí , , , Kịch , Kỳ ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJE (口一十水)
    • Bảng mã:U+8DC2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chủng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHJG (口一竹十土)
    • Bảng mã:U+8E35
    • Tần suất sử dụng:Trung bình