Đọc nhanh: 跂踵 (xí chủng). Ý nghĩa là: Nhón gót chân lên — Trông ngóng..
跂踵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhón gót chân lên — Trông ngóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跂踵
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 大街 上 人来人往 , 摩肩擦踵 , 十分 热闹
- Mọi người đi lại trên phố, chen chúc nhau, rất sôi nổi.
- 跂望
- kiễng chân nhìn.
- 举踵
- cất gót; giở gót
- 接踵
- tiếp gót
- 接踵而来
- theo nhau mà đến.
- 旋踵即逝
- một cái quay gót là biến mất
- 踵武前贤
- nối gót những bậc tài giỏi thời trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跂›
踵›