Đọc nhanh: 跛倚 (bả ỷ). Ý nghĩa là: Đứng một chân mà dựa vào đâu. Đứng dựa..
跛倚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đứng một chân mà dựa vào đâu. Đứng dựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跛倚
- 谁 能 借给 我 肩膀 倚靠
- Ai có thể cho tôi mượn bờ vai để tựa vào.
- 她 倚势 欺人
- Cô ấy cậy thế ức hiếp người khác
- 桌子 倚 斜 了
- Cái bàn bị nghiêng.
- 言听计从 , 倚为 腹心
- nói gì nghe nấy, hoàn toàn dựa vào người tâm phúc.
- 隑 牌头 ( 倚仗 别人 的 面子 或 势力 )
- dựa vào thế lực của người khác.
- 这 只 小狗 的 腿 有点 跛
- Chân của con chó nhỏ này hơi bị khập khiễng.
- 我 倚门 等 朋友
- Tôi dựa cửa đợi bạn bè.
- 门 倚 着 没关 好
- Cửa bị nghiêng không đóng chặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倚›
跛›