跛倚 bì yǐ
volume volume

Từ hán việt: 【bả ỷ】

Đọc nhanh: 跛倚 (bả ỷ). Ý nghĩa là: Đứng một chân mà dựa vào đâu. Đứng dựa..

Ý Nghĩa của "跛倚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跛倚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đứng một chân mà dựa vào đâu. Đứng dựa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跛倚

  • volume volume

    - shuí néng 借给 jiègěi 肩膀 jiānbǎng 倚靠 yǐkào

    - Ai có thể cho tôi mượn bờ vai để tựa vào.

  • volume volume

    - 倚势 yǐshì 欺人 qīrén

    - Cô ấy cậy thế ức hiếp người khác

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi xié le

    - Cái bàn bị nghiêng.

  • volume volume

    - 言听计从 yántīngjìcóng 倚为 yǐwèi 腹心 fùxīn

    - nói gì nghe nấy, hoàn toàn dựa vào người tâm phúc.

  • volume volume

    - gài 牌头 páitóu ( 倚仗 yǐzhàng 别人 biérén de 面子 miànzi huò 势力 shìli )

    - dựa vào thế lực của người khác.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 小狗 xiǎogǒu de tuǐ 有点 yǒudiǎn

    - Chân của con chó nhỏ này hơi bị khập khiễng.

  • volume volume

    - 倚门 yǐmén děng 朋友 péngyou

    - Tôi dựa cửa đợi bạn bè.

  • volume volume

    - mén zhe 没关 méiguān hǎo

    - Cửa bị nghiêng không đóng chặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỳ ,
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMR (人大一口)
    • Bảng mã:U+501A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Bǒ , Pō
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMDHE (口一木竹水)
    • Bảng mã:U+8DDB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình