跂跂 qí qí
volume volume

Từ hán việt: 【kì kì】

Đọc nhanh: 跂跂 (kì kì). Ý nghĩa là: bò hoặc bò (côn trùng).

Ý Nghĩa của "跂跂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跂跂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bò hoặc bò (côn trùng)

crawling or creeping (of insects)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跂跂

  • volume volume

    - 跂望 qǐwàng

    - kiễng chân nhìn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí , Qǐ , Qì , Zhī
    • Âm hán việt: Khí , , , Kịch , Kỳ ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJE (口一十水)
    • Bảng mã:U+8DC2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp