跂訾 qí zī
volume volume

Từ hán việt: 【kì tí】

Đọc nhanh: 跂訾 (kì tí). Ý nghĩa là: khăng khăng.

Ý Nghĩa của "跂訾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. khăng khăng

opinionated

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跂訾

  • volume volume

    - 跂望 qǐwàng

    - kiễng chân nhìn.

  • volume volume

    - 訾议 zǐyì

    - nói xấu; bới móc

  • volume volume

    - 无可 wúkě 訾议 zǐyì

    - không thể bới móc

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Zī , Zǐ
    • Âm hán việt: Ti , Ty , , , Tỳ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPYMR (卜心卜一口)
    • Bảng mã:U+8A3E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí , Qǐ , Qì , Zhī
    • Âm hán việt: Khí , , , Kịch , Kỳ ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJE (口一十水)
    • Bảng mã:U+8DC2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp