部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kì tí】
Đọc nhanh: 跂訾 (kì tí). Ý nghĩa là: khăng khăng.
✪ 1. khăng khăng
opinionated
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跂訾
- 跂望 qǐwàng
- kiễng chân nhìn.
- 訾议 zǐyì
- nói xấu; bới móc
- 无可 wúkě 訾议 zǐyì
- không thể bới móc
訾›
Tập viết
跂›