Đọc nhanh: 足钉 (tú đinh). Ý nghĩa là: Đinh giày.
足钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足钉
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 不足 凭信
- không
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
足›
钉›