足踝 zú huái
volume volume

Từ hán việt: 【tú hoã】

Đọc nhanh: 足踝 (tú hoã). Ý nghĩa là: mắt cá.

Ý Nghĩa của "足踝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

足踝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mắt cá

ankle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足踝

  • volume volume

    - 不足为奇 bùzúwéiqí

    - chẳng có gì lạ

  • volume volume

    - 不足道 bùzúdào

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán 总数 zǒngshù 不足 bùzú 一百 yìbǎi

    - tổng số người dự họp không đến 100 người.

  • volume volume

    - 不足 bùzú 规定 guīdìng 数额 shùé

    - không đủ mức qui định.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 足球赛 zúqiúsài 追记 zhuījì

    - hồi ký về cúp bóng đá thế giới.

  • volume volume

    - 跳下去 tiàoxiàqù de 时候 shíhou 扭伤 niǔshāng le 足踝 zúhuái

    - Khi anh ấy nhảy xuống, anh ấy bị vặn đau mắt cá chân.

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Huà , Huái
    • Âm hán việt: Hoã , Hoả , Khoã , Khoả
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMWD (口一田木)
    • Bảng mã:U+8E1D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình