Đọc nhanh: 趸柱 (độn trụ). Ý nghĩa là: trụ đỡ chính.
趸柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trụ đỡ chính
main supporting pillar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趸柱
- 半露柱 有柱 顶 和 底座 的 长方形 柱子
- Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.
- 她 不愧为 公司 的 顶梁柱
- Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.
- 奘 的 柱子 支撑 着 屋顶
- Cột nhà thô to chống đỡ mái nhà.
- 坑道 里 用 柱子 支撑 着
- Trong đường hầm dùng cột để chống.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 这 车 西瓜 是 打趸儿 买来 的
- xe dưa này mua giá sỉ.
- 因 年久失修 , 梁柱 上 的 彩饰 已经 剥落
- do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng
- 因为 她 的 工作 一向 是 她 生命 的 支柱 , 所以 退休 后 日子 很 不好过
- Bởi vì công việc của cô ấy luôn là trụ cột cuộc sống của cô ấy, nên sau khi nghỉ hưu, cô ấy sống khá khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
趸›