Đọc nhanh: 够数 (hú số). Ý nghĩa là: đủ số, đủ.
✪ 1. đủ số
达到一定数目
够数 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đủ
达到一定程度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 够数
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 这个 数据 不够 准确
- Dữ liệu này chưa đủ chính xác.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 这台 机器 能够 复原 数据
- Cái máy này có thể phục hồi dữ liệu gốc.
- 只 需取 头 两位 数字 就够 了
- Chỉ cần lấy hai chữ số đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
够›
数›