Đọc nhanh: 足尖鞋 (tú tiêm hài). Ý nghĩa là: (múa ba lê) giày mũi nhọn.
足尖鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (múa ba lê) giày mũi nhọn
(ballet) pointe shoe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足尖鞋
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 她 的 鞋跟 很尖
- Gót giày của cô ấy rất nhọn.
- 三尖 的 是 三叉戟
- Ba tines là một chiếc đinh ba.
- 尖锐 的 石头 刺破 我 的 鞋
- Viên đá sắc nhọn đâm thủng giày của tôi.
- 不足 凭信
- không
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
足›
鞋›