Đọc nhanh: 足协 (tú hiệp). Ý nghĩa là: giống như 足球協會 | 足球协会, giải đấu bóng đá.
足协 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giống như 足球協會 | 足球协会
same as 足球協會|足球协会
✪ 2. giải đấu bóng đá
soccer league
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足协
- 不足 三千 人
- không đầy 3000 người
- 不足道
- không đáng nói
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 不足 凭信
- không
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
足›