Đọc nhanh: 足轮 (tú luân). Ý nghĩa là: luân xa chân.
足轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luân xa chân
foot chakra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足轮
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
足›
轮›