足利义稙 zúlì yì zhī
volume volume

Từ hán việt: 【tú lợi nghĩa trị】

Đọc nhanh: 足利义稙 (tú lợi nghĩa trị). Ý nghĩa là: Ashikaga Yoshitane (1466-1523), shogun Muromachi của Nhật Bản 1490-93.

Ý Nghĩa của "足利义稙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

足利义稙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ashikaga Yoshitane (1466-1523), shogun Muromachi của Nhật Bản 1490-93

Ashikaga Yoshitane (1466-1523), Japanese Muromachi shogun 1490-93

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足利义稙

  • volume volume

    - 前者 qiánzhě 主张 zhǔzhāng 仁义 rényì 后者 hòuzhě 主张 zhǔzhāng 争利 zhēnglì

    - tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi

  • volume volume

    - shì 义大利 yìdàlì 名字 míngzi

    - Đó là một cái tên Ý.

  • volume volume

    - dào 义大利 yìdàlì

    - Tôi sẽ đến Ý.

  • volume volume

    - 权利 quánlì 包含 bāohán zhe 义务 yìwù

    - Quyền lợi đi đôi với nghĩa vụ.

  • volume volume

    - 重利 zhònglì 轻义 qīngyì

    - tham sang phụ khó; tham tiền phụ nghĩa

  • volume volume

    - 青年 qīngnián 足球队 zúqiúduì 初战 chūzhàn 失利 shīlì

    - đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu.

  • volume volume

    - de 梦想 mèngxiǎng 就是 jiùshì 拥有 yōngyǒu 一辆 yīliàng 义大利 yìdàlì 跑车 pǎochē

    - Tôi luôn mơ ước được sở hữu một chiếc xe thể thao tốt của Ý.

  • volume volume

    - 社会主义 shèhuìzhǔyì de 政策 zhèngcè 有利於 yǒulìyú zài 煤炭工业 méitàngōngyè zhōng 推行 tuīxíng 公有制 gōngyǒuzhì

    - Chính sách xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc thực hiện hệ thống sở hữu công trong ngành công nghiệp than.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trị
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDJBM (竹木十月一)
    • Bảng mã:U+7A19
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao