Danh từ
楣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạnh cửa; mép cửa; bậu cửa
门框上边的横木
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楣
-
-
倒楣
的
事情
发生
了
- Việc không may đã xảy ra.
-
-
倒楣
的
日子
会
过去
的
- Những ngày xui xẻo sẽ qua đi.
-
-
她
觉得
自己
很
倒楣
- Cô ấy cảm thấy mình rất xui xẻo.
-