Đọc nhanh: 越飞 (việt phi). Ý nghĩa là: Adolph Abramovich Joffe (1883-1927), nhà ngoại giao và điệp viên Liên Xô và Comintern năm 1922-23 tại Trung Hoa Cộng hòa.
越飞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Adolph Abramovich Joffe (1883-1927), nhà ngoại giao và điệp viên Liên Xô và Comintern năm 1922-23 tại Trung Hoa Cộng hòa
Adolph Abramovich Joffe (1883-1927), Soviet and Comintern diplomat and spy in 1922-23 in Republican China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越飞
- 万里 飞鸿
- cánh thư ngàn dặm.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 飞身 越过 壕沟
- phi thân qua hào.
- 飞鸟 穿越 云层
- Chim bay xuyên qua tầng mây.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 飞越 大西洋
- bay qua Đại Tây Dương
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
越›
飞›