越野赛 yuèyě sài
volume volume

Từ hán việt: 【việt dã tái】

Đọc nhanh: 越野赛 (việt dã tái). Ý nghĩa là: thi việt dã (một trong những môn thi đấu thể thao. Thi đấu trong những điều kiện địa hình phức tạp có nhiều chướng ngại vật.).

Ý Nghĩa của "越野赛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

越野赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thi việt dã (một trong những môn thi đấu thể thao. Thi đấu trong những điều kiện địa hình phức tạp có nhiều chướng ngại vật.)

自行车、汽车、摩托车运动比赛项目之一在有天然障碍的复杂地形中进行比赛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越野赛

  • volume volume

    - 越野赛跑 yuèyěsàipǎo

    - cuộc chạy việt dã; thi chạy việt dã.

  • volume volume

    - 越野赛跑 yuèyěsàipǎo

    - thi chạy việt dã

  • volume volume

    - 兰花 lánhuā 报春花 bàochūnhuā 之类 zhīlèi de 野花 yěhuā 越来越少 yuèláiyuèshǎo le

    - Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.

  • volume volume

    - 越南 yuènán 队以 duìyǐ 1 0 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài

    - Đội tuyển Việt Nam đã thắng trận đấu với tỷ số 1-0.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 超越 chāoyuè 对手 duìshǒu

    - Cô ấy đã vượt qua đối thủ trong cuộc thi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 球赛 qiúsài zhēn 精彩 jīngcǎi yuè kàn yuè 有劲 yǒujìn

    - Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.

  • - zài 100 赛跑 sàipǎo de 最后 zuìhòu 阶段 jiēduàn 加速 jiāsù 超越 chāoyuè le 对手 duìshǒu

    - Vào giai đoạn cuối của cuộc thi chạy 100 mét, anh ấy đã tăng tốc vượt qua đối thủ.

  • - zài 3000 障碍赛跑 zhàngàisàipǎo zhōng 成功 chénggōng 越过 yuèguò le 所有 suǒyǒu de 障碍 zhàngài

    - Anh ấy đã vượt qua tất cả các chướng ngại vật thành công trong cuộc thi chạy 3000 mét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao