Đọc nhanh: 越行站 (việt hành trạm). Ý nghĩa là: ga vượt nhau.
越行站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ga vượt nhau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越行站
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 僭 权 越位 ( 指 超越 职权 和 地位 行事 )
- làm việc vượt quá chức quyền và địa vị.
- 新婚夫妇 的 行为 越来越 亲密
- Hành động của đôi vợ chồng mới cưới ngày càng thân mật.
- 掮 着 行李 到 车站 去
- vác hành lý ra ga.
- 他 到 车站 去 提取 行李
- anh ấy ra ga lấy hành lý.
- 他 站 在 行列 的 最 前面
- anh ấy đứng đầu hàng.
- 衣食住行 各 方面 的 要求 都 越来越 高
- Yêu cầu về mọi mặt từ ăn, mặc, ở, đi lại ngày càng cao.
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
站›
行›
越›