Đọc nhanh: 敌党 (địch đảng). Ý nghĩa là: địch đảng.
敌党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địch đảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌党
- 严肃 党纪
- làm cho kỷ luật Đảng được nghiêm minh
- 不要 给 敌人 留隙
- Đừng để lại sơ hở cho địch.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 了解 敌情
- hiểu rõ tình hình quân địch
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 这 两个 敌对 的 党派 之间 没有 共同点
- Hai đảng đối địch này không có điểm chung nào.
- 严防 敌人 破坏
- đề phòng nghiêm ngặt quân địch phá hoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
敌›