越野跑 yuèyě pǎo
volume volume

Từ hán việt: 【việt dã bào】

Đọc nhanh: 越野跑 (việt dã bào). Ý nghĩa là: chạy xuyên quốc gia.

Ý Nghĩa của "越野跑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

越野跑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chạy xuyên quốc gia

cross country running

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越野跑

  • volume volume

    - 越野车 yuèyěchē

    - xe việt dã

  • volume volume

    - 越野赛跑 yuèyěsàipǎo

    - cuộc chạy việt dã; thi chạy việt dã.

  • volume volume

    - 越野赛跑 yuèyěsàipǎo

    - thi chạy việt dã

  • volume volume

    - 兰花 lánhuā 报春花 bàochūnhuā 之类 zhīlèi de 野花 yěhuā 越来越少 yuèláiyuèshǎo le

    - Các loại hoa dại như lan và hoa báo xuân đang trở nên ngày càng ít đi.

  • volume volume

    - 老牛 lǎoniú chī 嫩草 nèncǎo yuè chī yuè néng pǎo

    - Trâu già gặm cỏ non, càng ăn càng chạy.

  • volume volume

    - 越狱 yuèyù 逃跑 táopǎo

    - vượt ngục trốn chạy

  • - zài 100 赛跑 sàipǎo de 最后 zuìhòu 阶段 jiēduàn 加速 jiāsù 超越 chāoyuè le 对手 duìshǒu

    - Vào giai đoạn cuối của cuộc thi chạy 100 mét, anh ấy đã tăng tốc vượt qua đối thủ.

  • - zài 3000 障碍赛跑 zhàngàisàipǎo zhōng 成功 chénggōng 越过 yuèguò le 所有 suǒyǒu de 障碍 zhàngài

    - Anh ấy đã vượt qua tất cả các chướng ngại vật thành công trong cuộc thi chạy 3000 mét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Páo , Pǎo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMPRU (口一心口山)
    • Bảng mã:U+8DD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao