Đọc nhanh: 越国 (việt quốc). Ý nghĩa là: Trạng thái Yue, thuật ngữ chung cho các quốc gia ở Nam Trung Quốc hoặc Đông Nam Á trong các giai đoạn lịch sử khác nhau. Ví dụ : - 偷越国境 lén vượt qua biên giới; vượt biên.
✪ 1. Trạng thái Yue
Yue state
- 偷越 国境
- lén vượt qua biên giới; vượt biên.
✪ 2. thuật ngữ chung cho các quốc gia ở Nam Trung Quốc hoặc Đông Nam Á trong các giai đoạn lịch sử khác nhau
generic term for states in south China or southeast Asia at different historical periods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越国
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 越南 出国 务工人员 累计 约 58 万名
- Số lao động Việt Nam ra nước ngoài làm việc thống kê được khoảng 580.000 người
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 我们 不能 随意 跨越国界
- Chúng ta không thể tùy ý vượt qua biên giới quốc gia.
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 应 越南 国家 主席 的 邀请
- Nhận lời mời của chủ tịch nước Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
越›