Đọc nhanh: 越文 (việt văn). Ý nghĩa là: Văn học việt nam, Ngôn ngữ viết tiếng việt, việt văn.
越文 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Văn học việt nam
Vietnamese literature
✪ 2. Ngôn ngữ viết tiếng việt
Vietnamese written language
✪ 3. việt văn
越南语文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越文
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 他 的 中文 越来越 流利
- Tiếng Trung của anh ấy ngày càng lưu loát.
- 她 的 中文 越来越 好 了
- Tiếng Trung của cô ấy ngày càng tốt.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 越国 文化 丰富多彩
- Văn hóa nước Việt phong phú và đa dạng.
- 越南 文化
- văn hoá Việt Nam
- 他们 跨越 了 文化差异
- Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.
- 我 对 越南 的 几个 风俗 很 有趣 , 我 很 想 去 越南 了解 当地 文化
- Tôi thấy hứng thú với một số phong tục ở Việt Nam, tôi thực sự muốn đến Việt Nam để tìm hiểu về văn hóa nơi đây。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
越›