Đọc nhanh: 越南文 (việt na văn). Ý nghĩa là: Văn học việt nam, Ngôn ngữ viết tiếng việt. Ví dụ : - 越南文化 văn hoá Việt Nam
越南文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Văn học việt nam
Vietnamese literature
- 越南 文化
- văn hoá Việt Nam
✪ 2. Ngôn ngữ viết tiếng việt
Vietnamese written language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南文
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 越南 文化
- văn hoá Việt Nam
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 他 跟 我 都 是 越南人
- Anh ấy và tôi đều là người Việt Nam.
- 我 对 越南 的 几个 风俗 很 有趣 , 我 很 想 去 越南 了解 当地 文化
- Tôi thấy hứng thú với một số phong tục ở Việt Nam, tôi thực sự muốn đến Việt Nam để tìm hiểu về văn hóa nơi đây。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
文›
越›