Đọc nhanh: 超马 (siêu mã). Ý nghĩa là: viết tắt cho 超級馬拉松 | 超级马拉松, ultramarathon.
超马 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 超級馬拉松 | 超级马拉松
abbr. for 超級馬拉松|超级马拉松 [chāo jí mǎ lā sōng]
✪ 2. ultramarathon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超马
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
超›
马›