Đọc nhanh: 超音 (siêu âm). Ý nghĩa là: siêu âm.
超音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超音
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 超 音速
- tốc độ siêu âm.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 我们 的 第一站 是 山茶 半岛 , 这里 有 一座 超高 大 的 观音像
- Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
超›
音›