超音速 chāo yīnsù
volume volume

Từ hán việt: 【siêu âm tốc】

Đọc nhanh: 超音速 (siêu âm tốc). Ý nghĩa là: tốc độ siêu âm.

Ý Nghĩa của "超音速" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超音速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tốc độ siêu âm

超过声速 (340米/秒) 的速度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超音速

  • volume volume

    - 超音波 chāoyīnbō 显示 xiǎnshì xià 动脉 dòngmài chù

    - Siêu âm cho thấy có tổn thương

  • volume volume

    - chāo 音速 yīnsù

    - tốc độ siêu âm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 第一站 dìyīzhàn shì 山茶 shānchá 半岛 bàndǎo 这里 zhèlǐ yǒu 一座 yīzuò 超高 chāogāo de 观音像 guānyīnxiàng

    - Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.

  • volume volume

    - 这车 zhèchē de 速度 sùdù 超高速 chāogāosù

    - Tốc độ của chiếc xe này siêu nhanh.

  • volume volume

    - 高铁 gāotiě de 优势 yōushì 在于 zàiyú 速度 sùdù 超快 chāokuài

    - Ưu thế của đường sắt cao tốc là siêu tốc.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 认为 rènwéi 运行 yùnxíng 速度 sùdù 超快 chāokuài 无所不能 wúsuǒbùnéng ba

    - Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?

  • volume volume

    - yīn 超速行驶 chāosùxíngshǐ ér bèi 罚款 fákuǎn

    - Vì lái xe quá tốc độ nên bị phạt tiền.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá yīn 麦克 màikè 超速行驶 chāosùxíngshǐ ér jiāng 拦下 lánxià dàn 警告 jǐnggào le 一下 yīxià jiù jiāng fàng le

    - Cảnh sát đã dừng anh ta vì lái xe quá tốc độ, nhưng chỉ cảnh báo anh ta một lần và sau đó để anh ta đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao