Đọc nhanh: 超渡 (siêu độ). Ý nghĩa là: biến thể của 超度.
超渡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 超度
variant of 超度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超渡
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 他 乘船 济渡 河流
- Anh ấy đi thuyền qua sông.
- 他们 开始 过渡 到 新 系统
- Họ bắt đầu chuyển tiếp sang hệ thống mới.
- 他 今天 吃 超多
- Hôm nay anh ấy ăn nhiều hơn bình thường.
- 他 一连 超 了 两辆车
- Anh ta đã vượt qua hai chiếc xe liên tiếp.
- 亨利 没 跟 你 说 过 我 的 超能力 吗
- Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 从账 上 看 我们 超支 了
- Các tài khoản cho thấy chúng tôi đã chi tiêu quá mức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渡›
超›