Đọc nhanh: 超模 (siêu mô). Ý nghĩa là: siêu mẫu. Ví dụ : - 成为超模是我的梦想 Trở thành siêu mẫu là ước mơ của tôi.
超模 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu mẫu
supermodel
- 成为 超模 是 我 的 梦想
- Trở thành siêu mẫu là ước mơ của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超模
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 为了 当 模特 必须 保持 骨感 吗
- Bạn có phải gầy để trở thành một người mẫu?
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 亨利 没 跟 你 说 过 我 的 超能力 吗
- Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?
- 成为 超模 是 我 的 梦想
- Trở thành siêu mẫu là ước mơ của tôi.
- 人体模型
- mô hình người.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
模›
超›