超我 chāo wǒ
volume volume

Từ hán việt: 【siêu ngã】

Đọc nhanh: 超我 (siêu ngã). Ý nghĩa là: superego.

Ý Nghĩa của "超我" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超我 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. superego

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超我

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 超额完成 chāoéwánchéng 任务 rènwù

    - Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ vượt mức.

  • volume volume

    - 价格 jiàgé 超出 chāochū 我们 wǒmen de 想象 xiǎngxiàng

    - Giá vượt quá sự tưởng tượng của chúng ta.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 刚才 gāngcái le 超市 chāoshì

    - Chúng tôi vừa mới đi siêu thị.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen wèi 举行 jǔxíng le 超度 chāodù 仪式 yíshì

    - Chúng tôi đã tổ chức lễ siêu độ cho anh ấy.

  • volume volume

    - 亨利 hēnglì méi gēn shuō guò de 超能力 chāonénglì ma

    - Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?

  • volume volume

    - 姥姥 lǎolǎo 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 超市 chāoshì ba

    - bà ngoại ơi, chúng ta cùng nhau đi siêu thị đi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiā 旁边 pángbiān 有个 yǒugè 超市 chāoshì

    - Bên cạnh nhà chúng tôi có siêu thị.

  • volume volume

    - 从账 cóngzhàng shàng kàn 我们 wǒmen 超支 chāozhī le

    - Các tài khoản cho thấy chúng tôi đã chi tiêu quá mức.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao