Đọc nhanh: 超我 (siêu ngã). Ý nghĩa là: superego.
超我 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. superego
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超我
- 我们 超额完成 任务
- Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ vượt mức.
- 价格 超出 我们 的 想象
- Giá vượt quá sự tưởng tượng của chúng ta.
- 我们 刚才 去 了 超市
- Chúng tôi vừa mới đi siêu thị.
- 我们 为 他 举行 了 超度 仪式
- Chúng tôi đã tổ chức lễ siêu độ cho anh ấy.
- 亨利 没 跟 你 说 过 我 的 超能力 吗
- Henry có nói với bạn về siêu năng lực của tôi không?
- 姥姥 , 我们 一起 超市 吧
- bà ngoại ơi, chúng ta cùng nhau đi siêu thị đi.
- 我们 家 旁边 有个 超市
- Bên cạnh nhà chúng tôi có siêu thị.
- 从账 上 看 我们 超支 了
- Các tài khoản cho thấy chúng tôi đã chi tiêu quá mức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
超›