趁墒 chèn shāng
volume volume

Từ hán việt: 【sấn _】

Đọc nhanh: 趁墒 (sấn _). Ý nghĩa là: tranh thủ gieo trồng (khi đất còn đủ nước).

Ý Nghĩa của "趁墒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

趁墒 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tranh thủ gieo trồng (khi đất còn đủ nước)

趁着土壤里有足够水分的时候播种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趁墒

  • volume volume

    - 部队 bùduì 趁着 chènzhe 黑蒙蒙 hēiméngméng de 夜色 yèsè 急速 jísù 前进 qiánjìn

    - bộ đội lợi dụng đêm tối hành quân nhanh về phía trước.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen chèn 亮儿 liàngér zǒu ba

    - Nhân lúc trời còn sáng, ta đi đi!

  • volume volume

    - 抢墒 qiǎngshāng

    - tranh thủ độ ẩm thích hợp.

  • volume volume

    - xiǎng chèn 这个 zhègè 机会 jīhuì jiǎng 几句话 jǐjùhuà

    - Tôi muốn nhân cơ hội này để nói vài lời.

  • volume volume

    - 李老汉 lǐlǎohàn xiǎng chèn 女儿 nǚér 出嫁 chūjià yào 一笔 yībǐ 彩礼 cǎilǐ 结果 jiéguǒ què 人财两空 réncáiliǎngkōng

    - Ông Lý muốn lợi dụng cuộc hôn nhân của con gái để đòi của hồi môn nhưng kết quả trắng tay.

  • volume volume

    - chèn 假期 jiàqī 旅游 lǚyóu

    - Tôi nhân kỳ nghỉ để đi du lịch.

  • volume volume

    - 赶忙 gǎnmáng 趁着 chènzhe 打折 dǎzhé mǎi le 很多 hěnduō 衣服 yīfú

    - Cô ấy vội vàng nhân cơ hội giảm giá mua rất nhiều quần áo.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn chèn 五一 wǔyī 放假 fàngjià de 几天 jǐtiān 上海 shànghǎi 旅游 lǚyóu

    - Chúng tôi dự định nhân dịp nghỉ lễ mùng 1 tháng 5 đi Thượng Hải du lịch vài ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYCB (土卜金月)
    • Bảng mã:U+5892
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Chèn , Zhēn
    • Âm hán việt: Sấn
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOOHH (土人人竹竹)
    • Bảng mã:U+8D81
    • Tần suất sử dụng:Cao