Đọc nhanh: 起鸣 (khởi minh). Ý nghĩa là: gióng.
起鸣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gióng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起鸣
- 窗外 响起 了 鸟鸣
- Tiếng chim hót vang lên bên ngoài cửa sổ.
- 那匹 马 突然 嘶鸣 起来
- Con ngựa đó đột nhiên hí vang lên.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 他 的话 引起 了 大家 的 共鸣
- Lời nói của cậu ấy khiến mọi người đồng cảm.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 一 提到 成就 , 他 就 炫耀 起来
- Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
起›
鸣›