Đọc nhanh: 逐段地 (trục đoạn địa). Ý nghĩa là: gióng.
逐段地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gióng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逐段地
- 繁华 地段
- đoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất.
- 地段 冷僻
- khu vực hẻo lánh vắng vẻ.
- 繁华 的 地段 价格 很 高
- Giá cả ở khu vực sầm uất rất cao.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 老师 逐字逐句 地 解释 课文
- Cô giáo phân tích bài văn từng câu từng chữ.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 事故 多发 地段
- địa bàn thường xảy ra nhiều tai nạn.
- 这 篇文章 很 好 , 我 特地 摘录 了 几段
- bài văn này rất hay, tôi đã trích chép lại vài đoạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
段›
逐›