Đọc nhanh: 起雷 (khởi lôi). Ý nghĩa là: gỡ mìn; quét địa lôi; quét mìn.
起雷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỡ mìn; quét địa lôi; quét mìn
清除敷设的地雷或水雷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起雷
- 天空 响起 了 雷声
- Bầu trời vang lên tiếng sấm.
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 风起云涌 , 雷电交加
- gió giục mây vần, sấm ran chớp giật.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 这次 森林 大火 是 雷电 引起 的
- Lần cháy rừng lớn này là do sấm sét gây ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
起›
雷›