Đọc nhanh: 起道机 (khởi đạo cơ). Ý nghĩa là: máy kích nâng đường.
起道机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy kích nâng đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起道机
- 压路机 是 用来 修筑道路 的
- Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 巷道 掘进机
- máy đào hầm lò.
- 他 缓慢 而 沉着 地 拆开 信封 。 他 把 机器 拆开 后 又 组装 起来 了
- Anh mở phong bì một cách chậm rãi và bình tĩnh. Anh ta sau khi tháo rời máy lại lắp lại rồi.
- 听 起来 像 女修道院
- Nó giống như một tu viện.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
起›
道›