部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mị mị】
Đọc nhanh: 芈芈 (mị mị). Ý nghĩa là: be be.
芈芈 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. be be
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芈芈
芈›
Tập viết