芈芈 mǐ mǐ
volume volume

Từ hán việt: 【mị mị】

Đọc nhanh: 芈芈 (mị mị). Ý nghĩa là: be be.

Ý Nghĩa của "芈芈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芈芈 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. be be

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芈芈

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+1 nét), thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Mǐ , Miē
    • Âm hán việt: Mị , Nhị
    • Nét bút:丨一丨一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XTQ (重廿手)
    • Bảng mã:U+8288
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp