Đọc nhanh: 起运点 (khởi vận điểm). Ý nghĩa là: nơi chuyển đi.
起运点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơi chuyển đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起运点
- 他们 一起 运动
- Bọn họ luyện tập cùng nhau.
- 他 看起来 有点 痴呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.
- 今天 睡 到 上午 10 点 才 起
- Nay ngủ đến 10 giờ mới dậy.
- 今天 起得 过早 , 午饭 后 有点儿 发困
- Hôm nay dậy sớm quá, sau khi ăn cơm trưa hơi buồn ngủ.
- 他 通常 六点钟 就 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 运动员 们 齐聚 在 起点
- Các vận động viên đang tập trung tại vạch xuất phát.
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
- 你 看起来 有点累 , 开心 点 , 放松 一下
- Bạn trông có vẻ mệt, vui lên chút, thư giãn một chút đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
起›
运›