Đọc nhanh: 大帆船 (đại phàm thuyền). Ý nghĩa là: thuyền mành.
大帆船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền mành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大帆船
- 他 喜欢 开 帆船
- Anh ấy thích lái thuyền buồm.
- 乖乖 , 这艘 船 真大
- ô, chiếc thuyền này to quá!
- 我们 坐 帆船 去 海上
- Chúng tôi đi thuyền buồm ra biển.
- 帆船 在 风中 快速 行驶
- Thuyền buồm di chuyển nhanh trong gió.
- 帆船 运动 是 他 最 喜爱 的 活动
- Thể thao buồm là hoạt động mà anh ấy yêu thích nhất.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 我 对 这 艘 未来 的 沉船 的 诅咒 又 加大 了
- Beats đang tải lên con tàu đắm trong tương lai này.
- 很快 , 飞船 离开 了 地球 , 大家 俯视 着 下面 这颗 燃烧 着 的 星球
- Rất nhanh, tàu vũ trụ rời khỏi Trái đất, mọi người nhìn xuống hành tinh đang cháy đỏ dưới đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
帆›
船›