Đọc nhanh: 起落装置 (khởi lạc trang trí). Ý nghĩa là: máy bay cất cánh và hạ cánh.
起落装置 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bay cất cánh và hạ cánh
aircraft takeoff and landing gear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起落装置
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 我们 需要 装置 更 多 的 灯
- Chúng tôi cần lắp đặt thêm đèn.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 市场 价格 大起大落
- giá cả thị trường thay đổi rất nhanh.
- 墙上 挂 着 红木 镜框 装潢 起来 的 名画
- trên tường treo bức danh hoạ được trang hoàng bằng khung kính gỗ hồng.
- 她 今天 看起来 很 失落
- Hôm nay cô ấy trông rất buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
置›
落›
装›
起›