Đọc nhanh: 起落场 (khởi lạc trường). Ý nghĩa là: sân bay, cất cánh và hạ cánh.
起落场 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sân bay
airfield
✪ 2. cất cánh và hạ cánh
takeoff and landing strip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起落场
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 我们 聚在一起 来场 头脑 风暴 也 未尝不可
- Nó sẽ không giết chết chúng tôi để cùng nhau và động não các ý tưởng.
- 市场 价格 有涨 有 落
- Giá cả trên thị trường có lúc tăng có lúc giảm.
- 广场 上 欢乐 的 歌声 此起彼伏
- tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
- 市场 价格 大起大落
- giá cả thị trường thay đổi rất nhanh.
- 他 的 体重 大起大落
- Cân nặng của anh ta lên xuống thất thường.
- 当 终场 落幕 的 时候 在 观众 中 响起 了 热烈 的 掌声
- Lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng vỗ tay nhiệt liệt của khán giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
落›
起›