Đọc nhanh: 起网 (khởi võng). Ý nghĩa là: cất vó. Ví dụ : - 这一片的鱼很多,半天就可以起网了。 lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
起网 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cất vó
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起网
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 一张 网
- một tay lưới
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 我们 一起 上网 看 电影
- Chúng tôi cùng nhau lên mạng xem phim.
- 你 会 打网球 吗 ? 我们 可以 一起 去 打
- Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.
- 他 喜欢 在 网吧 玩游戏 , 和 朋友 们 一起 竞技
- Anh ấy thích chơi game ở quán internet và thi đấu cùng bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
起›