Đọc nhanh: 逗怒 (đậu nộ). Ý nghĩa là: đâm hông.
逗怒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đâm hông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逗怒
- 他 含怒 不 说话
- Anh ta tức giận trong lòng không nói chuyện.
- 面 带 怒色
- mặt mày giận dữ.
- 他 勃然大怒
- Anh ấy đột nhiên nổi cơn thịnh nộ.
- 他 发出 愤怒 的 号叫
- Anh ấy thét lên đầy phẫn nộ.
- 他 咽下 了 所有 的 怒气
- Anh ấy nuốt hết cơn giận.
- 他 喜欢 挑逗 孩子
- Anh ấy thích trêu chọc trẻ con.
- 他们 在 逗 猫咪 玩耍
- Họ đùa giỡn với con mèo.
- 他 压制住 内心 的 怒火
- Anh ấy kiềm chế được cơn thịnh nộ trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怒›
逗›