Đọc nhanh: 诗战 (thi chiến). Ý nghĩa là: thi chiến.
诗战 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi chiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗战
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 一场 恶战
- một trận ác chiến.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 一时 高兴 , 写 了 两首 诗
- Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
诗›