Đọc nhanh: 起止波 (khởi chỉ ba). Ý nghĩa là: sóng dao động.
起止波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng dao động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起止波
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 波浪 起伏
- sóng nhấp nhô
- 海上 的 波 起伏 不停
- Sóng biển trên biển không ngừng dập dềnh.
- 海面 涌起 巨大 的 波
- Bề mặt biển dâng lên những con sóng lớn.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 几经 波折 , 养殖场 终于 办 起来 了
- trải qua bao trắc trở, rốt cuộc cũng xây xong trại chăn nuôi
- 他 一时 失言 , 才 引起 这场 风波
- Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
止›
波›
起›