Đọc nhanh: 补出 (bổ xuất). Ý nghĩa là: xuất thêm.
补出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuất thêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补出
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 怎样 办理 出生 登记 及 补办 出生 登记
- Cách làm thủ tục khai sinh và đăng ký khai sinh
- 委员 出缺 , 由 候补委员 递补
- uỷ viên bị khuyết, lần lượt bổ sung dần.
- 他 提出 了 补救措施
- Anh ấy đã đề xuất các biện pháp khắc phục.
- 你 补习 了 几个 月 , 照说 这 试题 应该 能 做 出来
- Anh học bổ túc mấy tháng, đề thi này lẽ ra phải làm được.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
补›