补出 bǔ chū
volume volume

Từ hán việt: 【bổ xuất】

Đọc nhanh: 补出 (bổ xuất). Ý nghĩa là: xuất thêm.

Ý Nghĩa của "补出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

补出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xuất thêm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补出

  • volume volume

    - 一刻钟 yīkèzhōng hòu 出发 chūfā ba

    - Hãy xuất phát sau 15 phút.

  • volume volume

    - 怎样 zěnyàng 办理 bànlǐ 出生 chūshēng 登记 dēngjì 补办 bǔbàn 出生 chūshēng 登记 dēngjì

    - Cách làm thủ tục khai sinh và đăng ký khai sinh

  • volume volume

    - 委员 wěiyuán 出缺 chūquē yóu 候补委员 hòubǔwěiyuán 递补 dìbǔ

    - uỷ viên bị khuyết, lần lượt bổ sung dần.

  • volume volume

    - 提出 tíchū le 补救措施 bǔjiùcuòshī

    - Anh ấy đã đề xuất các biện pháp khắc phục.

  • volume volume

    - 补习 bǔxí le 几个 jǐgè yuè 照说 zhàoshuō zhè 试题 shìtí 应该 yīnggāi néng zuò 出来 chūlái

    - Anh học bổ túc mấy tháng, đề thi này lẽ ra phải làm được.

  • volume volume

    - 一同 yītóng 出发 chūfā

    - Cùng xuất phát.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 下雨 xiàyǔ 一会儿 yīhuìer chū 太阳 tàiyang

    - Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 煤炭 méitàn 从火 cónghuǒ zhōng diào 出来 chūlái 烧坏 shāohuài le 地席 dìxí

    - Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao