起摩擦 qǐ mócā
volume volume

Từ hán việt: 【khởi ma sát】

Đọc nhanh: 起摩擦 (khởi ma sát). Ý nghĩa là: Phát sinh va chạm ma sát mâu thuẫn.

Ý Nghĩa của "起摩擦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

起摩擦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phát sinh va chạm ma sát mâu thuẫn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起摩擦

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē 起来 qǐlai

    - Dựng xe máy lên.

  • volume

    - 两个 liǎnggè 棍棒 gùnbàng 相互 xiānghù 摩擦 mócā néng 起火 qǐhuǒ

    - Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.

  • volume volume

    - 摩擦力 mócālì 可以 kěyǐ ràng chē 停下来 tíngxiàlai

    - Lực ma sát có thể giúp xe dừng lại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 合作 hézuò 出现 chūxiàn le 摩擦 mócā

    - Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.

  • volume volume

    - 鞋底 xiédǐ 地面 dìmiàn de 摩擦力 mócālì 很大 hěndà

    - Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 摩擦 mócā 鞋子 xiézi shàng de 污渍 wūzì

    - Cô ấy cọ mạnh vết bẩn trên giày.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān 总有 zǒngyǒu 一些 yīxiē xiǎo 摩擦 mócā

    - Giữa họ luôn có vài xung đột nhỏ.

  • volume volume

    - 摩擦 mócā 产生 chǎnshēng de 热量 rèliàng 逐渐 zhújiàn 升高 shēnggāo

    - Nhiệt lượng tạo ra do ma sát dần tăng cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Mó
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IDQ (戈木手)
    • Bảng mã:U+6469
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao