Đọc nhanh: 赶锥 (cản chuỳ). Ý nghĩa là: tua-vít.
赶锥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tua-vít
改锥,也叫螺丝刀、起子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赶锥
- 他们 俩 又 抓挠 起来 了 , 你 赶快 去 劝劝 吧
- hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!
- 他们 赶紧 遣人 帮忙
- Họ vội vàng cử người đến giúp đỡ.
- 驴友 , 我们 赶紧 上路 吧 !
- Bạn ơi, lên đường nhanh thôi.
- 他们 逐渐 赶上 了 对手
- Họ dần dần đuổi kịp đối thủ.
- 他们 火速 赶往 现场
- Họ nhanh chóng đến hiện trường.
- 今天 好好 睡一觉 , 明天 一 早就 来 赶路
- hôm nay phải ngủ sớm, sáng sớm ngày mai phải gấp rút lên đường.
- 他们 要 把 这些 流浪狗 赶走
- Họ muốn đuổi những con chó lang này đi.
- 他们 恰恰 赶上
- Bọn họ vừa hay đuổi kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赶›
锥›